Bạn có hiểu phương pháp dạy học tích cực là gì không? Phương pháp dạy học tích cực nào mang lại hiệu quả cao nhất cho học sinh và giáo viên là mối quan tâm của nhiều nhà trường và giáo viên? Hãy tham khảo bài viết sau để biết thêm nhé!
Mục Lục Bài Viết
Phương pháp dạy học tích cực là gì?
Phương pháp dạy học tích cực là những hành động, cách thức hành động của giáo viên và học sinh trong những tình huống hành động nhỏ nhằm thực hiện và kiểm soát quá trình dạy học. Kĩ thuật dạy học tích cực không phải là phương pháp dạy học tích cực độc lập mà chỉ là những đơn vị nhỏ nhất của phương pháp dạy học.
Với phương pháp dạy học này đòi hỏi giáo viên phải có kỹ năng, chuyên môn tốt và kiên trì xây dựng phương pháp học tập tích cực cho học sinh từ mức độ thấp đến cao. Tuy nhiên, khi đổi mới phương pháp dạy học, muốn thành công cần có sự hợp tác của giáo viên và học sinh, sự phối hợp nhịp nhàng giữa hoạt động dạy và hoạt động học.
Tất cả các môn học như toán, lý, hóa hay tiếng Anh đều có thể áp dụng các phương pháp này để giúp học sinh hứng thú học tập hơn nhưng phải vận dụng linh hoạt, phù hợp với thực tế để phục vụ cho việc giảng dạy.
Bởi việc truyền đạt kiến thức cho học sinh một cách thụ động, không chính quy, không có phương pháp cụ thể sẽ khiến học sinh khó nắm bắt được kiến thức, giáo viên sẽ không thể truyền đạt hết kiến thức thức tỉnh cho học sinh. Vì vậy, để giúp giáo viên và học sinh truyền đạt, tiếp thu kiến thức tốt hơn, chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn những phương pháp dạy học tích cực đã được nghiên cứu và áp dụng thành công ở nhiều nước trên thế giới hiện nay. Các bạn có thể tham khảo dạy học tích cực là gì ngay bây giờ nhé!
Phụ huynh học sinh, bạn bè có thể tham khảo thêm kiến thức tại mục HƯỚNG DẪN HỌC TẬP để tìm thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Phương pháp giảng dạy tích cực thành công
Hiện nay, các nhà nghiên cứu giáo dục đã phát triển nhiều phương pháp giảng dạy y học tích cực nhằm giúp học sinh không chỉ tiếp thu tốt kiến thức mà còn phát triển kỹ năng. Tuy nhiên, để áp dụng được, giáo viên phải linh hoạt theo các môn học để lựa chọn kỹ thuật phù hợp. Ngoài các phương pháp dạy học thông dụng, còn có một số phương pháp dạy học thúc đẩy hoạt động và tính sáng tạo của người học.
PP dạy học tích cực số 1: Kỹ thuật “Các mảnh ghép” (Jigsaw)
Kỹ thuật “Mảnh” là một hình thức học tập kết hợp giữa các cá nhân với các nhóm và nhóm để:
– Làm việc cùng nhau để giải quyết một nhiệm vụ đa chủ đề
– Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh
– Tăng cường vai trò cá nhân trong quá trình hợp tác (mỗi cá nhân không chỉ hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 1 mà còn phải thông báo kết quả và hoàn thành nhiệm vụ ở vòng 2)
Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
Thực hiện:
– Chia học sinh thành các nhóm, cử nhóm trưởng
Giáo viên giao nhiệm vụ cho từng nhóm.
– Các nhóm thảo luận và rút ra kết quả, yêu cầu từng thành viên trong nhóm trình bày kết quả.
– Mỗi nhóm sẽ tách ra và thành lập một nhóm mới theo sơ đồ.
– Lần lượt từng thành viên trình bày kết quả thảo luận.
Lưu ý:
– Các chủ đề thảo luận cần được lựa chọn sao cho đảm bảo tính độc lập với nhau.
– Trước khi chia nhóm, hãy đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều có thể trình bày kết quả thảo luận ở giai đoạn đầu của cuộc thảo luận.
Lợi thế:
– Phát triển tinh thần đồng đội.
– Đề cao trách nhiệm cá nhân.
– Giúp học sinh phát triển sự hiểu biết và giải quyết những hiểu lầm.
– Giúp đào sâu kiến thức chuyên môn.
Hạn chế:
– Kết quả phụ thuộc vào thảo luận của vòng 1, nếu vòng thảo luận này không đạt chất lượng thì toàn bộ hoạt động sẽ không hiệu quả.
– Số lượng thành viên trong nhóm dễ dàng không đồng đều.
– Kỹ thuật này không thể được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ nhân quả.
Phương pháp dạy học số 2: Kỹ thuật khăn phủ bàn (Khăn trải bàn)
Kỹ thuật trải khăn trải bàn còn là một phương pháp dạy học tích cực , tổ chức các hoạt động kết hợp hoạt động cá nhân với hoạt động nhóm nhằm:
– Phát huy sự tham gia tích cực của học sinh
– Nâng cao tính độc lập và trách nhiệm của mỗi học sinh
– Xây dựng mô hình tương tác giữa các sinh viên
Vật liệu: Bút và giấy khổ lớn cho mỗi nhóm.
Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm, phân công nhóm trưởng, thư ký và phân công dụng cụ.
– Giáo viên giao bài toán cho nhóm bạn, mỗi bạn ghi ý kiến của mình vào góc giấy.
– Trưởng nhóm và thư ký sẽ tổng hợp các ý và chọn lọc những ý quan trọng để ghi vào giữa văn bản.
Lưu ý: Mỗi thành viên làm việc theo góc của mình.
- Lợi ích: Cải thiện tính độc lập và trách nhiệm của người học.
- Hạn chế: Kết quả đắt tiền và khó bảo quản và sửa chữa.
PP dạy học số 3: Kỹ thuật “Động não” hay “Công não” (Brainstorming)
Kỹ thuật động não (brainwork) được phát triển bởi Alex Osborn (Mỹ), dựa trên kỹ thuật truyền thống của Ấn Độ. Một kỹ thuật huy động các ý tưởng mới và độc đáo về một chủ đề của các thành viên trong nhóm để thảo luận. Các thành viên tích cực tham gia để tạo nên “cơn lốc” ý tưởng.
Dụng cụ:
– Sử dụng biểu đồ hoặc giấy lớn để mọi người dễ đọc bình luận.
– Hệ thống máy tính nối mạng.
Thực hiệ n:
– Giáo viên chia nhóm, các nhóm chọn nhóm trưởng và thư ký.
– Giao nhiệm vụ cho nhóm.
– Trưởng nhóm điều khiển thảo luận chung của nhóm trong thời gian nhất định, mọi ý kiến đều được thư ký ghi nhận, khuyến khích các thành viên đưa ra càng nhiều ý kiến càng tốt.
– Cả nhóm lựa chọn phương án tối ưu, loại bỏ các ý trùng lặp, loại bỏ các ý không phù hợp và cuối cùng thư ký báo cáo kết quả.
Lưu ý: Trong quá trình thu thập ý kiến phản hồi, không phê bình hay chấp nhận
Lợi thế:
– Dễ thực hiện, không mất nhiều thời gian.
– Huy động mọi ý kiến thành viên, tập trung trí tuệ.
– Khuyến khích các thành viên trong nhóm tham gia các hoạt động.
Hạn chế:
– Rất dễ lạc đề nếu chủ đề không rõ ràng.
– Dành thời gian để lựa chọn những ý tưởng tốt nhất.
– Có tình trạng một số thành viên hoạt động quá tích cực nhưng một số khác lại không tham gia.
– Việc lưu trữ kết quả thảo luận khá khó khăn và không cần thiết.
Phương pháp dạy học tích cực số 4: Kĩ thuật “Bể cá”
Kỹ thuật “Thủy cung” thường được sử dụng trong thảo luận nhóm, học sinh ngồi thành nhóm và thảo luận với nhau. Các học sinh khác trong lớp ngồi thành vòng tròn bên ngoài để theo dõi cuộc thảo luận và khi kết thúc cuộc thảo luận sẽ nhận xét về hành vi của các học sinh đang thảo luận. Vì những người ngồi bên ngoài có thể quan sát cuộc thảo luận như thể họ đang xem cá trong bể cá nên đây được gọi là phương pháp thảo luận “bể cá”.
Lưu ý rằng có thể có một chỗ trống trong nhóm thảo luận để học sinh tham gia quan sát có thể ngồi xuống và đóng góp vào cuộc thảo luận. Trong quá trình thảo luận, có thể đảo ngược vai trò của người quan sát và người thảo luận đối với nhau.
Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
Thực hiện:
Giáo viên đưa ra chủ đề để nhóm trung tâm thảo luận.
– Nhóm này sẽ tiến hành thảo luận với nhau
– Cả lớp sẽ ngồi tập trung quan sát các nhóm thảo luận.
Ưu điểm: Kỹ thuật này giải quyết vấn đề và phát triển kỹ năng quan sát và giao tiếp của học sinh.
Hạn chế:
– Yêu cầu không gian tương đối rộng.
– Trong quá trình thảo luận cần có thiết bị âm thanh, hoặc nói to để mọi người cùng nghe rõ.
Các thành viên trong nhóm quan sát có xu hướng không tập trung vào chủ đề thảo luận.
Hình thức dạy học tích cực số 5: Kĩ thuật “Tia chớp”
Kỹ thuật Tia chớp sẽ thu hút tất cả các thành viên vào một câu hỏi nhằm cải thiện khả năng giao tiếp và không khí học tập trong lớp học. Yêu cầu các thành viên lần lượt trả lời nhanh và gọn.
Thực hiện:
– Kỹ thuật có thể áp dụng bất cứ lúc nào khi các thành viên thấy cần thiết và đề xuất.
– Lần lượt bày tỏ suy nghĩ nhanh và ngắn gọn trong 1-2 câu về câu hỏi đã thống nhất.
– Dẫn dắt cuộc thảo luận khi mọi người đã nói xong.
Phương pháp dạy học số 6: Kỹ thuật “XYZ” ( Kỹ thuật 365)
Kỹ thuật “XYZ” được sử dụng với mục đích phát huy tính tích cực trong các cuộc thảo luận nhóm. Trong đó X là số người trong nhóm, Y là số ý kiến mỗi người nên đưa ra và Z là số phút mỗi người.
Kỹ thuật này yêu cầu mỗi nhóm 6 người, mỗi người sẽ viết 3 ý tưởng lên một tờ giấy trong 5 phút về cách giải quyết một vấn đề và tiếp tục truyền lại cho người tiếp theo. Đây là lý do tại sao kỹ thuật này còn được gọi là kỹ thuật 635.
Dụng cụ: Chuẩn bị giấy bút cho các thành viên.
Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm và giao cho nhóm một chủ đề, ấn định số ý tưởng và thời gian theo quy tắc XYZ.
– Các thành viên trong nhóm trình bày ý kiến của mình hoặc gửi ý kiến cho thư ký để tổng hợp đánh giá và tuyển chọn.
Lưu ý: Giáo viên phân bố đều số lượng thành viên, quy định và theo dõi thời gian cụ thể để tạo sự công bằng giữa các nhóm.
- Ưu điểm: Kỹ thuật này có những yêu cầu cụ thể nên bắt buộc tất cả các thành viên trong nhóm phải làm việc.
- Hạn chế: Tốn nhiều thời gian cho hoạt động nhóm, đặc biệt là quá trình tổng hợp, đánh giá ý kiến.
PP giảng dạy tích cực số 7: Kỹ thuật “Lược đồ tư duy” hay “ Sơ đồ tư duy”
Phương pháp dạy học tích cực theo kỹ thuật bản đồ tư duy do Tony Buzan đề xuất từ cơ sở sinh lý thần kinh của quá trình tư duy. Kỹ thuật này là một hình thức ghi chú sử dụng màu sắc và hình ảnh để mở rộng và đào sâu ý tưởng.
Dụng cụ: Biểu đồ khổ lớn hoặc tờ giấy khổ lớn, bút màu, phần mềm bản đồ tư duy.
Thực hiện:
– Giáo viên chia nhóm và giao chủ đề cho các nhóm
– Từng thành viên lần lượt liên kết ý trung tâm với ý riêng của mình để diễn tả ý đó thông qua hình ảnh, ký hiệu hoặc một vài ký tự ngắn gọn.
Lưu ý:
– Giáo viên cho học sinh tự chọn sơ đồ: sơ đồ phân cấp, sơ đồ mạng, sơ đồ chuỗi
– Giáo viên đặt câu hỏi gợi ý cho các nhóm vẽ sơ đồ.
Khuyến khích học sinh sử dụng các ký hiệu, hình ảnh và văn bản tóm tắt.
Lợi thế:
Kỹ thuật lập bản đồ tư duy giúp học sinh hiểu được quá trình tổ chức thông tin và ý tưởng, cũng như diễn giải và liên hệ thông tin với sự hiểu biết của mình.
– Thích hợp cho việc ôn tập nội dung, gắn lý thuyết với thực hành.
– Phù hợp với tâm lý học sinh, đơn giản, dễ hiểu.
Hạn chế:
Kỹ thuật sử dụng sơ đồ giấy khó lưu trữ, sửa đổi, chỉnh sửa và tốn kém.
– Sơ đồ được giáo viên xây dựng rồi giải thích cho học sinh, điều này khiến cho việc ghi nhớ bài học của học sinh trở nên khó khăn hơn so với bản thân học sinh.
PP dạy học tích cực số 8: Kỹ thuật “Chia sẻ nhóm đôi” (Think, Pair, Share)
Kỹ thuật chia sẻ theo cặp được Giáo sư Frank Lyman của Đại học Maryland giới thiệu vào năm 1981. Đó là hoạt động làm việc theo cặp, từ đó phát triển kỹ năng tư duy của mỗi cá nhân để giải quyết vấn đề.
Thiết bị: Không cần thiết bị hỗ trợ vì chúng chủ yếu được sử dụng để phát triển kỹ năng nghe và nói của học sinh.
Thực hiện:
Giáo viên trình bày vấn đề, đặt câu hỏi mở và cho học sinh thời gian suy nghĩ.
– Học sinh xếp cặp và chia sẻ ý kiến, thảo luận và phân loại
– Nhóm cặp này tiếp tục chia sẻ với cặp khác hoặc với cả lớp.
Lưu ý: Giáo viên nên làm mẫu hoặc giải thích để học sinh chia sẻ những hiểu biết đã tiếp nhận chứ không chỉ chia sẻ ý kiến cá nhân.
Ưu điểm: Học sinh có thể lắng nghe, tổng hợp ý kiến từ các bạn cùng lớp để xây dựng câu trả lời hay.
Hạn chế: Giáo viên không thể bao quát hết các hoạt động cho cả lớp nên học sinh dễ trao đổi những nội dung không liên quan đến bài học.
Phương pháp giảng dạy số 9: Kỹ thuật Kipling (5W1H)
Kỹ thuật của Kipling được sử dụng trong trường hợp cần có ý tưởng mới, xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề và lựa chọn ý tưởng nào để phát triển.
Dụng cụ: Giấy và bút cho học sinh
Thực hiện:
Giáo viên đưa ra các câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên hoặc theo thứ tự định trước, với các từ khóa: Who, What, Where, When, How, Why.
Lưu ý: Các câu hỏi nên ngắn gọn, liên quan trực tiếp đến chủ đề và tuân thủ hệ thống từ khóa 5W1H (cái gì, ở đâu, khi nào, ai, tại sao, như thế nào).
Lợi thế:
– Không mất nhiều thời gian đâu, rất hợp lý.
– Có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
– Áp dụng cho cá nhân.
Hạn chế:
– Sự phối hợp của các chi còn hạn chế
– Dễ xảy ra tình trạng “9 người, 10 ý”.
– Có thể tạo cảm giác bị điều tra.
PP dạy học tích cực số 10: Kỹ thuật KWL (KWLH)
Kỹ thuật KWL là một hình thức tổ chức dạy học thông qua đọc hiểu o Donna Ogle được giới thiệu vào năm 1986. Với kỹ thuật này, học sinh suy ngẫm về chủ đề của văn bản và ghi chú lại những điều đã biết ở cột K của bảng. Sau đó, học sinh lập danh sách các câu hỏi mà các em muốn biết thêm về chủ đề này và viết chúng vào cột W của bảng. Sau khi đọc xong, học sinh sẽ trả lời các câu hỏi ở cột W và ghi vào cột L.
Sau này, bảng KWL được bổ sung thêm cột H ở cuối để khuyến khích học sinh tập trung nghiên cứu. Cột H sẽ ghi lại các biện pháp tìm kiếm thông tin mở rộng sau khi học sinh đã hoàn thành nội dung cột L và mong muốn tìm hiểu thêm.
Công cụ: Bảng KWL (KWLH) dành cho giáo viên và học sinh.
Thực hiện:
– Lựa chọn những bài đọc có ý nghĩa để gợi ý, tìm hiểu và giải thích
– Tạo bảng KWL (KWLH)
– Giáo viên vẽ lên bảng, mỗi học sinh cũng có mẫu riêng.
– Yêu cầu học sinh suy nghĩ nhanh và tìm các từ, cụm từ liên quan đến chủ đề. Giáo viên và học sinh ghi chép vào cột K. Kết thúc hoạt động khi học sinh đã tìm ra hết các ý và sắp xếp để các em thảo luận về những gì đã ghi nhận.
– Giáo viên gợi ý cho học sinh những điều các em muốn biết thêm về chủ đề này. Khi học sinh tìm được hết ý, giáo viên và học sinh cùng viết câu hỏi vào cột W.
– Yêu cầu học sinh đọc và điền đáp án tìm được ở cột L. Trong quá trình đọc, học sinh cũng tìm đáp án và viết vào cột W.
Lưu ý:
– Giáo viên nên chuẩn bị các câu hỏi để giúp học sinh suy nghĩ.
Khuyến khích học sinh giải thích những gì họ đã đề cập.
– Nên hỏi những câu hỏi tiếp theo và mang tính khiêu khích.
– Giáo viên chuẩn bị một số câu hỏi để yêu cầu học sinh tập trung vào những ý kiến bổ sung vào cột W.
– Khuyến khích học sinh viết vào cột L cảm xúc của các em.
Lợi thế:
– Những gì học sinh cần học liên quan trực tiếp đến nhu cầu kiến thức, từ đó khơi dậy ở các em sự hứng thú học tập.
– Rèn luyện khả năng học tập độc lập của học sinh
– Giáo viên và học sinh tự đánh giá kết quả học tập của mình và định hướng các hoạt động tiếp theo.
Hạn chế: Cần lưu giữ cẩn thận các sơ đồ sau khi hoàn thành bước K và W vì bước L có thể rất tốn thời gian.
Với 10 phương pháp dạy học tích cực trên, học sinh, giáo viên và phụ huynh có thể dễ dàng nắm bắt, truyền tải và tiếp thu kiến thức một cách tốt nhất.