Khi xem các trận bóng đá hay nghe bình luận bóng đá, ai cũng có một niềm đam mê. Khi đó, bạn thường nghe các nhà bình luận sử dụng rất nhiều thuật ngữ liên quan đến bóng đá. Vậy thuật ngữ bóng đá là gì? Có các thuật ngữ trong bóng đá phổ biến nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Mục Lục Bài Viết
Thuật ngữ trong bóng đá là gì?
Các thuật ngữ chuyên ngành dùng trong bóng đá đều ám chỉ môn thể thao vua này. Các thuật ngữ bóng đá được sử dụng rất đa dạng. Những thuật ngữ này chủ yếu được đọc bằng tiếng Anh. Chỉ có một số ít người biết và hiểu nó. Đây là lý do tại sao các thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh đôi khi không được hiểu rõ ràng.
Trả lời được câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng các thuật ngữ bóng đá dễ dàng hơn khi chơi. Hoặc bạn có thể hiểu nó một cách hoàn hảo bằng cách xem các trận bóng đá hàng ngày.
Tổng hợp các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ A
- Ace: đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí Tiền đạo
- Advantage rule: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ quy tắc lợi thế cho đội bóng.
- Air ball: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình huống bóng cao
- Appearance: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ số lần ra sân.
- Assist: Đây là một thuật ngữ bóng đá chỉ những tình huống bóng được chuyền để ghi bàn thắng.
- Assistant Referee: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là trọng tài biên).
- Adding/Additional time: đây là thuật ngữ bóng đá chỉ hiệp phụ.
- Attack (v): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí tấn công
- Attacker (n): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí của một cầu thủ tấn công
- Attacking midfielder: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí tiền vệ tấn công.
- Away: đây là thuật ngữ bóng đá chỉ một trận đấu sân khách
- Away game (n): Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ một trận đấu diễn ra trên sân nhà của đối thủ.
- Away team (n): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ đội đối phương
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ B
- Back header: Đây là một thuật ngữ bóng đá chỉ chuyển động quay đầu/gót chân ra sau.
- Banana kick: Đây là thuật ngữ bóng đá cho một cú đá vòng cung.
- Booking: là thuật ngữ bóng đá để chỉ tình huống Carding
- Box: đây là thuật ngữ bóng đá để chỉ khu vực 16m50
- Beat (v): Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ đội thắng hoặc thua trong trận đấu.
- Bench (n): đây là thuật ngữ bóng đá dành cho ghế. Chiếc ghế này chỉ thuộc về nhân viên kỹ thuật và đội dự bị của các cầu thủ.
- Reserved: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình huống thẻ vàng
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ C
- Captain (n): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vai trò đội trưởng
- Caped: Đây là thuật ngữ bóng đá để chỉ việc được gọi vào đội tuyển quốc gia.
- Champions (n): là thuật ngữ bóng đá chỉ đội giành chức vô địch
- Changing room (n): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ phòng thay đồ
- CM (tiền vệ trung tâm): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vai trò của tiền vệ trung tâm.
- Coach (n): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vai trò huấn luyện viên
- Commentator:đây là thuật ngữ bóng đá dành cho bình luận viên
- Cross (n hoặc v): Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ động tác lấy bóng từ đội tấn công. Bóng được thu gần đường biên và chuyền cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương
- Crossbar (n): Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ xà ngang trên sân bóng.
- Cap: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ số lần khoác áo một cầu thủ.
- Carrying the ball: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ lỗi của thủ môn khi đi quá 4 bước khi cầm bóng.
- Caution: đây là thuật ngữ bóng đá mang tính chất cảnh báo
- Center circle: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vòng tròn được đánh dấu ở giữa sân.
- Center point: đây là thuật ngữ bóng đá chỉ điểm giao bóng ở giữa sân
- Đường giữa sân: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ điểm giao bóng được vẽ ở giữa sân.
- Central Defender (hay còn gọi là Center Back): đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí trung vệ
- Challenge: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình huống tranh giành bóng.
- Chest trap: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ động tác kiểm soát bóng bằng ngực.
- Chip Pass: Đây là một thuật ngữ bóng đá chỉ động tác chuyền bóng bằng cách lốp bóng.
- Chip shot: đây là thuật ngữ bóng đá chỉ cú đánh bằng cách lốp bóng
- Clear: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ động tác phá bóng.
- Clean Sheet: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình trạng giữ sạch lưới
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ D
- Defender (n): Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí Hậu vệ
- Drift: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ động tác rê bóng.
- Dangerous play: Đây là thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ lối chơi tàn bạo gây sát thương nghiêm trọng cho đối phương.
- Debut: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ trận ra mắt/trận đấu đầu tiên của một cầu thủ mặc áo đấu của câu lạc bộ/đội tuyển quốc gia.
- Defender: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí chung của Hậu vệ.
- Defense: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí phòng thủ
- Defensive midfielder: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ vị trí tiền vệ phòng ngự
- Deflection: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình huống bóng nảy lên
- Deliver The Ball: Đây là một thuật ngữ bóng đá chỉ một đường chuyền, thường đẹp và dẫn đến bàn thắng.
- Direct free kick: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ tình huống đá phạt gián tiếp
- Diving header: Đây là thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ tình huống đánh đầu bay người.
- Draw: Đây là thuật ngữ bóng đá chỉ lễ bốc thăm để chia bảng hoặc cặp trận đấu.
- Dribble: Đây là thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ động tác rê bóng.
- Drop ball: Đây là thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ tình huống trọng tài thả bóng giữa hai cầu thủ của hai đội. Ai lấy nhanh sẽ có bóng tiếp tục đánh.
- Dropkick: Đây là thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ cú đá của thủ môn khi đánh rơi bóng khỏi tay.
- Drop point: Đề cập đến tình trạng mất điểm
Hy vọng qua bài viết này bạn có thể hiểu được các thuật ngữ trong bóng đá phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Ngoài ra, đừng quên truy cập tiengruoi tv để xem trực tiếp bóng đá ổn định và tốc độ cao nhé!